Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Phải, cần thiết, râu., Must, need, or beard., ①终于。[例]但愿得双亲康健,须有日,拜堂前。——《琵琶记》。*②本是;本来。[例]他须没个亲人,料没甚大官司。——《三刻拍案惊奇》。[合]须是(本是,正是)。*③必然。[例]杀了刘备,我女便是望门寡,明日再怎的说亲?须误了我女儿一世!——《三国演义》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 彡, 页

Chinese meaning: ①终于。[例]但愿得双亲康健,须有日,拜堂前。——《琵琶记》。*②本是;本来。[例]他须没个亲人,料没甚大官司。——《三刻拍案惊奇》。[合]须是(本是,正是)。*③必然。[例]杀了刘备,我女便是望门寡,明日再怎的说亲?须误了我女儿一世!——《三国演义》。

Hán Việt reading: tu

Grammar: Thường xuất hiện ở đầu câu hoặc sau chủ ngữ để biểu thị yêu cầu hay điều kiện bắt buộc.

Example: 你必须完成作业。

Example pinyin: nǐ bì xū wán chéng zuò yè 。

Tiếng Việt: Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phải, cần thiết, râu.

tu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Must, need, or beard.

终于。但愿得双亲康健,须有日,拜堂前。——《琵琶记》

本是;本来。他须没个亲人,料没甚大官司。——《三刻拍案惊奇》。须是(本是,正是)

必然。杀了刘备,我女便是望门寡,明日再怎的说亲?须误了我女儿一世!——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

须 (xū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung