Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顶职

Pinyin: dǐng zhí

Meanings: Thay thế vị trí công việc của ai đó., To take over someone's job position., ①职工退休后,由其符合规定条件的子女按原编制参加工作。也称“顶替”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 丁, 页, 只, 耳

Chinese meaning: ①职工退休后,由其符合规定条件的子女按原编制参加工作。也称“顶替”。

Example: 父亲退休后,儿子顶职成为了公司的新员工。

Example pinyin: fù qīn tuì xiū hòu , ér zi dǐng zhí chéng wéi le gōng sī de xīn yuán gōng 。

Tiếng Việt: Sau khi cha nghỉ hưu, con trai thay thế vị trí và trở thành nhân viên mới của công ty.

顶职
dǐng zhí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay thế vị trí công việc của ai đó.

To take over someone's job position.

职工退休后,由其符合规定条件的子女按原编制参加工作。也称“顶替”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顶职 (dǐng zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung