Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顶峰

Pinyin: dǐng fēng

Meanings: Đỉnh núi, đỉnh cao, cực điểm thành công., Summit, peak, climax of success., ①山的最高峰,亦比喻事物发展的最高点。[例]那山的顶峰浓雾缭绕。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丁, 页, 夆, 山

Chinese meaning: ①山的最高峰,亦比喻事物发展的最高点。[例]那山的顶峰浓雾缭绕。

Grammar: Danh từ, có thể dùng cả nghĩa đen (đỉnh núi) và nghĩa bóng (đỉnh cao thành công).

Example: 他的事业已经到达了顶峰。

Example pinyin: tā de shì yè yǐ jīng dào dá le dǐng fēng 。

Tiếng Việt: Sự nghiệp của ông ấy đã đạt đến đỉnh cao.

顶峰
dǐng fēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đỉnh núi, đỉnh cao, cực điểm thành công.

Summit, peak, climax of success.

山的最高峰,亦比喻事物发展的最高点。那山的顶峰浓雾缭绕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顶峰 (dǐng fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung