Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顺适

Pinyin: shùn shì

Meanings: Thuận lợi và dễ chịu, phù hợp với nhu cầu hoặc mong muốn., Smooth and comfortable; suitable to one’s needs or desires., ①顺从;舒适。[例]环境顺适。*②顺从;迎合。[例]顺适其意。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 川, 页, 舌, 辶

Chinese meaning: ①顺从;舒适。[例]环境顺适。*②顺从;迎合。[例]顺适其意。

Grammar: Từ này thường dùng miêu tả trạng thái cuộc sống hoặc hoàn cảnh nào đó vừa ý, không gặp trở ngại.

Example: 生活很顺适。

Example pinyin: shēng huó hěn shùn shì 。

Tiếng Việt: Cuộc sống rất thuận lợi và dễ chịu.

顺适
shùn shì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuận lợi và dễ chịu, phù hợp với nhu cầu hoặc mong muốn.

Smooth and comfortable; suitable to one’s needs or desires.

顺从;舒适。环境顺适

顺从;迎合。顺适其意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...