Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顾念
Pinyin: gù niàn
Meanings: Ghi nhớ và quan tâm đến ai/cái gì đó vì tình cảm sâu sắc., To remember and care for someone/something with deep affection., ①眷念,想念。[例]顾念阿母旧德宿恩。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 厄, 页, 今, 心
Chinese meaning: ①眷念,想念。[例]顾念阿母旧德宿恩。
Grammar: Thường theo sau bởi danh từ (người, nơi chốn).
Example: 她常顾念家乡的亲人。
Example pinyin: tā cháng gù niàn jiā xiāng de qīn rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy thường nhớ và quan tâm đến người thân ở quê nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghi nhớ và quan tâm đến ai/cái gì đó vì tình cảm sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
To remember and care for someone/something with deep affection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眷念,想念。顾念阿母旧德宿恩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!