Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顽强

Pinyin: wán qiáng

Meanings: Kiên cường, không dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn., Tenacious, not easily giving up in the face of difficulties., ①非常坚强。[例]具有顽强的生命力。*②强硬不屈。[例]顽强的革命精神。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 元, 页, 弓, 虽

Chinese meaning: ①非常坚强。[例]具有顽强的生命力。*②强硬不屈。[例]顽强的革命精神。

Grammar: Mang sắc thái tích cực, thường dùng để khen ngợi sự bền bỉ.

Example: 她以顽强的意志完成了比赛。

Example pinyin: tā yǐ wán qiáng de yì zhì wán chéng le bǐ sài 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã hoàn thành cuộc thi bằng ý chí kiên cường.

顽强
wán qiáng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên cường, không dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn.

Tenacious, not easily giving up in the face of difficulties.

非常坚强。具有顽强的生命力

强硬不屈。顽强的革命精神

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顽强 (wán qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung