Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顺水推舟
Pinyin: shùn shuǐ tuī zhōu
Meanings: Tận dụng tình thế thuận lợi để đạt mục đích, To take advantage of favorable conditions to achieve one's purpose., 顺着水流的方向推船。比喻顺着某个趋势或某种方便说话办事。[出处]元·关汉《窦娥冤》第三折“天地也做得个怕硬欺软,却原来也这般顺水推船。”[例]他若留我,乐得~。——清·李宝嘉《官场现形记》第十回。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 川, 页, ㇇, 丿, 乀, 亅, 扌, 隹, 舟
Chinese meaning: 顺着水流的方向推船。比喻顺着某个趋势或某种方便说话办事。[出处]元·关汉《窦娥冤》第三折“天地也做得个怕硬欺软,却原来也这般顺水推船。”[例]他若留我,乐得~。——清·李宝嘉《官场现形记》第十回。
Grammar: Thường đi kèm với các tình huống mà trong đó mọi thứ đã thuận lợi sẵn.
Example: 既然他愿意合作,我们就顺水推舟吧。
Example pinyin: jì rán tā yuàn yì hé zuò , wǒ men jiù shùn shuǐ tuī zhōu ba 。
Tiếng Việt: Vì anh ấy sẵn sàng hợp tác, chúng ta cứ tận dụng cơ hội này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tận dụng tình thế thuận lợi để đạt mục đích
Nghĩa phụ
English
To take advantage of favorable conditions to achieve one's purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顺着水流的方向推船。比喻顺着某个趋势或某种方便说话办事。[出处]元·关汉《窦娥冤》第三折“天地也做得个怕硬欺软,却原来也这般顺水推船。”[例]他若留我,乐得~。——清·李宝嘉《官场现形记》第十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế