Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 12001 đến 12030 của 12077 tổng từ

麦芽
mài yá
Mầm lúa mì, nguyên liệu để sản xuất bia ...
麦苗
mài miáo
Cây lúa mì non.
麦茬
mài chá
Phần gốc lúa mì còn sót lại sau khi thu ...
麦草
mài cǎo
Cỏ lúa mì, cũng có thể dùng để chỉ rơm l...
麦麸
mài fū
Vỏ lúa mì, lớp vỏ ngoài của hạt lúa mì.
Bột mịn từ lúa mì hoặc gạo, thường dùng ...
me
Hạt, tí (thường đứng cuối câu để nhấn mạ...
黄化
huáng huà
Hiện tượng cây cối bị vàng úa do thiếu á...
黄发
huáng fà
Tóc vàng, hay chỉ người già (do tóc bạc ...
黄口小儿
huáng kǒu xiǎo ér
Trẻ nhỏ miệng vàng (ám chỉ trẻ em hoặc n...
黄埃
huáng āi
Bụi vàng (thường ám chỉ khói bụi hoặc cả...
黄熟
huáng shú
Chín vàng (thường dùng để miêu tả màu sắ...
黄牌警告
huáng pái jǐng gào
Cảnh cáo bằng thẻ vàng (trong thể thao).
黄金世界
huáng jīn shì jiè
Thế giới lý tưởng, hoàn hảo.
黄金时代
huáng jīn shí dài
Thời kỳ thịnh vượng nhất, thời kỳ đỉnh c...
黄金时间
huáng jīn shí jiān
Giờ vàng, thời điểm quan trọng hoặc đắt ...
黄钢
huáng gāng
Thép vàng, hợp kim chứa vàng hoặc thép v...
黄陵
huáng líng
Lăng mộ của Hoàng Đế (vị vua đầu tiên tr...
nián
Dính, nhớt
黑影
hēi yǐng
Bóng đen, bóng tối
黑心
hēi xīn
Lòng dạ đen tối (ám chỉ người độc ác, vô...
黑白分明
hēi bái fēn míng
Rõ ràng đúng sai, ranh giới rõ ràng
墨守成法
mò shǒu chéng fǎ
Giữ nguyên cách làm cũ, không chịu thay ...
墨守成规
mò shǒu chéng guī
Bảo thủ, tuân theo quy tắc cũ mà không c...
墨客
mò kè
Người chuyên sáng tác thơ văn hoặc thư p...
Im lặng (tính từ); suy ngẫm trong im lặn...
默书
mò shū
Viết lại từ trí nhớ (thường dùng trong n...
默写
mò xiě
Viết lại chính xác từ trí nhớ (thường dù...
默叹
mò tàn
Thầm khen ngợi, tán thưởng trong lòng mà...
默字
mò zì
Cách viết chữ Hán bằng trí nhớ mà không ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...