Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄发
Pinyin: huáng fà
Meanings: Tóc vàng, hay chỉ người già (do tóc bạc hóa giống màu vàng)., Yellow hair, or refers to elderly people (due to white hair resembling yellow)., ①指老人。老人发白,白久则黄。[例]黄发垂髫。——晋·陶渊明《桃花源记》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 八, 由, 龷, 发
Chinese meaning: ①指老人。老人发白,白久则黄。[例]黄发垂髫。——晋·陶渊明《桃花源记》。
Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả người lớn tuổi hoặc trạng thái tóc bạc.
Example: 村里的黄发老人安详地坐在门前。
Example pinyin: cūn lǐ de huáng fā lǎo rén ān xiáng dì zuò zài mén qián 。
Tiếng Việt: Những người già tóc bạc trong làng ngồi yên bình trước cửa nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóc vàng, hay chỉ người già (do tóc bạc hóa giống màu vàng).
Nghĩa phụ
English
Yellow hair, or refers to elderly people (due to white hair resembling yellow).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指老人。老人发白,白久则黄。黄发垂髫。——晋·陶渊明《桃花源记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!