Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bột mịn từ lúa mì hoặc gạo, thường dùng làm bánh., Fine flour from wheat or rice, often used for baking., ①麦糠里的粗屑,多用以指粗食。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①麦糠里的粗屑,多用以指粗食。

Grammar: Danh từ chỉ nguyên liệu thực phẩm, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc làm bánh.

Example: 这种麧非常适合做面包。

Example pinyin: zhè zhǒng hé fēi cháng shì hé zuò miàn bāo 。

Tiếng Việt: Loại bột này rất thích hợp để làm bánh mì.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bột mịn từ lúa mì hoặc gạo, thường dùng làm bánh.

Fine flour from wheat or rice, often used for baking.

麦糠里的粗屑,多用以指粗食

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

麧 (hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung