Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄牌警告
Pinyin: huáng pái jǐng gào
Meanings: Cảnh cáo bằng thẻ vàng (trong thể thao)., To issue a yellow card warning (in sports)., ①原指足球比赛中裁判员对有较严重犯规行为的运动员出示黄牌以示警告,现也借指对人的提醒、警告。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 49
Radicals: 八, 由, 龷, 卑, 片, 敬, 言, 口
Chinese meaning: ①原指足球比赛中裁判员对有较严重犯规行为的运动员出示黄牌以示警告,现也借指对人的提醒、警告。
Grammar: Cụm động từ, thường xuất hiện trong các câu chuyện hoặc báo cáo liên quan đến trận đấu.
Example: 球员因犯规被黄牌警告。
Example pinyin: qiú yuán yīn fàn guī bèi huáng pái jǐng gào 。
Tiếng Việt: Cầu thủ bị cảnh cáo bằng thẻ vàng vì phạm lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh cáo bằng thẻ vàng (trong thể thao).
Nghĩa phụ
English
To issue a yellow card warning (in sports).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指足球比赛中裁判员对有较严重犯规行为的运动员出示黄牌以示警告,现也借指对人的提醒、警告
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế