Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹞子
Pinyin: yào zi
Meanings: Chim cắt (một loài chim săn mồi nhỏ và nhanh nhẹn), Sparrowhawk (a small and agile bird of prey)., ①雀鹰,鹞的俗称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 䍃, 鸟, 子
Chinese meaning: ①雀鹰,鹞的俗称。
Grammar: Là danh từ chỉ động vật, thường xuất hiện trong văn cảnh thiên nhiên hoặc miêu tả hành động săn mồi.
Example: 天空中飞过一只鹞子。
Example pinyin: tiān kōng zhōng fēi guò yì zhī yào zǐ 。
Tiếng Việt: Trên bầu trời bay qua một con chim cắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim cắt (một loài chim săn mồi nhỏ và nhanh nhẹn)
Nghĩa phụ
English
Sparrowhawk (a small and agile bird of prey).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雀鹰,鹞的俗称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!