Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹤
Pinyin: hè
Meanings: Hạc (biểu tượng của sự trường thọ và thanh cao), Crane (symbolizing longevity and elegance), ①鸟类的一属,全身白色或灰色,生活在水边,吃鱼、昆虫或植物:鹤立。鹤发。鹤寿。鹤驾。鹤长凫短。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 隺, 鸟
Chinese meaning: ①鸟类的一属,全身白色或灰色,生活在水边,吃鱼、昆虫或植物:鹤立。鹤发。鹤寿。鹤驾。鹤长凫短。
Hán Việt reading: hạc
Grammar: Danh từ phổ biến trong văn hóa Trung Quốc, mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
Example: 松鹤延年是中国的传统寓意。
Example pinyin: sōng hè yán nián shì zhōng guó de chuán tǒng yù yì 。
Tiếng Việt: Thông và hạc tượng trưng cho tuổi thọ lâu dài trong văn hóa Trung Hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạc (biểu tượng của sự trường thọ và thanh cao)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hạc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Crane (symbolizing longevity and elegance)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鹤立。鹤发。鹤寿。鹤驾。鹤长凫短
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!