Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 麥
Pinyin: mài
Meanings: Lúa mì, cây trồng lấy hạt làm lương thực chính., Wheat, a crop grown for its grain as a staple food., ①见“麦”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 來, 夂
Chinese meaning: ①见“麦”。
Hán Việt reading: mạch
Grammar: Là danh từ phổ biến để chỉ cây lúa mì. Thường đứng trước các từ bổ nghĩa như '麥田' (cánh đồng lúa mì).
Example: 农民正在收割麥子。
Example pinyin: nóng mín zhèng zài shōu gē mài zǐ 。
Tiếng Việt: Nông dân đang thu hoạch lúa mì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lúa mì, cây trồng lấy hạt làm lương thực chính.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mạch
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Wheat, a crop grown for its grain as a staple food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“麦”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!