Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 麦秸

Pinyin: mài jiē

Meanings: Rơm lúa mì., Wheat straw., ①谷物脱粒后的茎秆,常混有糠壳,可用作家畜垫草、包装填料、饲料,亦可用于造纸或编织业。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 夂, 龶, 吉, 禾

Chinese meaning: ①谷物脱粒后的茎秆,常混有糠壳,可用作家畜垫草、包装填料、饲料,亦可用于造纸或编织业。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc chăn nuôi.

Example: 农民用麦秸喂牛。

Example pinyin: nóng mín yòng mài jiē wèi niú 。

Tiếng Việt: Người nông dân dùng rơm lúa mì để nuôi bò.

麦秸
mài jiē
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rơm lúa mì.

Wheat straw.

谷物脱粒后的茎秆,常混有糠壳,可用作家畜垫草、包装填料、饲料,亦可用于造纸或编织业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

麦秸 (mài jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung