Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3661 đến 3690 của 12077 tổng từ

对阵
duì zhèn
Đấu với nhau, thi đấu hoặc chiến đấu đối...
寺院
sì yuàn
Chùa, tu viện, nơi tu hành của tăng ni P...
寻味
xún wèi
Tìm hiểu ý nghĩa sâu xa, suy ngẫm về điề...
寻求
xún qiú
Tìm kiếm, theo đuổi (thường mang ý nghĩa...
导航
dǎo háng
Dẫn đường, điều hướng
寿司
shòu sī
Sushi (món ăn Nhật Bản)
寿桃
shòu táo
Bánh hình đào (được làm để mừng thọ hoặc...
寿礼
shòu lǐ
Quà mừng thọ (quà tặng dành cho người ca...
寿筵
shòu yán
Tiệc mừng thọ (bữa tiệc tổ chức nhân dịp...
寿诞
shòu dàn
Ngày sinh nhật của người cao tuổi (sinh ...
寿辰
shòu chén
Ngày sinh nhật của người cao tuổi (tương...
寿酒
shòu jiǔ
Rượu mừng thọ (rượu uống trong các bữa t...
寿险
shòu xiǎn
Bảo hiểm nhân thọ (loại bảo hiểm chi trả...
寿面
shòu miàn
Mì trường thọ (món mì dài biểu trưng cho...
封门
fēng mén
Đóng cửa, khóa cửa lại.
jiāng
Sắp, sẽ (biểu thị hành động trong tương ...
将令
jiàng lìng
Lệnh của tướng quân, lệnh điều binh khiể...
将信将疑
jiāng xìn jiāng yí
Vừa tin vừa nghi ngờ – không hoàn toàn c...
将要
jiāng yào
Sắp sửa, sẽ (biểu thị hành động trong tư...
将领
jiàng lǐng
Tướng quân, người chỉ huy trong quân đội...
shè
Bắn, phóng ra (như tên, đạn...)
射击
shè jī
Bắn súng, bắn đạn
尊敬
zūnjìng
Kính trọng, tôn trọng
尊贵
zūnguì
Tôn quý, đáng kính trọng
尊重
zūnzhòng
Tôn trọng, coi trọng
尊长
zūn zhǎng
Người bề trên, bậc trưởng bối đáng kính.
dǎo
Hướng dẫn, dẫn dắt.
小产
xiǎo chǎn
Sảy thai, sinh non.
小传
xiǎo zhuàn
Tiểu sử ngắn gọn về một người nào đó.
小偷儿
xiǎo tōu ér
Tên trộm nhỏ (biểu cảm thêm hậu tố “儿” đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...