Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 将领

Pinyin: jiàng lǐng

Meanings: Tướng quân, người chỉ huy trong quân đội., General, a high-ranking military officer., 将门世代为将的人家。比喻父辈有才能,子孙也身手不凡。也指后生子弟不辱门庭。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丬, 令, 页

Chinese meaning: 将门世代为将的人家。比喻父辈有才能,子孙也身手不凡。也指后生子弟不辱门庭。

Grammar: Danh từ chỉ chức vụ cao cấp trong quân đội. Thường đi kèm với các đặc điểm phẩm chất hoặc vai trò.

Example: 这位将领在战场上表现出色。

Example pinyin: zhè wèi jiàng lǐng zài zhàn chǎng shàng biǎo xiàn chū sè 。

Tiếng Việt: Vị tướng quân này đã thể hiện xuất sắc trên chiến trường.

将领
jiàng lǐng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tướng quân, người chỉ huy trong quân đội.

General, a high-ranking military officer.

将门世代为将的人家。比喻父辈有才能,子孙也身手不凡。也指后生子弟不辱门庭。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

将领 (jiàng lǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung