Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 271 đến 300 của 12092 tổng từ

丑态
chǒu tài
Hình thái, dáng vẻ xấu xí hoặc lố bịch.
丑态百出
chǒu tài bǎi chū
Hiện ra rất nhiều hành vi hoặc dáng vẻ x...
丑恶
chǒu è
Xấu xí và ác độc; vừa về hình thức vừa v...
丑时
chǒu shí
Giờ Sửu (1-3 giờ sáng theo lịch cổ Trung...
丑相
chǒu xiàng
Khuôn mặt hoặc diện mạo xấu xí, dễ gây p...
丑话
chǒu huà
Những lời nói khó nghe, gây tổn thương h...
专人
zhuān rén
Người đặc biệt được chỉ định, người chuy...
专列
zhuān liè
Chuyến tàu chuyên dụng
专利
zhuān lì
Bằng sáng chế, quyền sở hữu trí tuệ
专制
zhuān zhì
Chế độ độc tài, chuyên chế.
专区
zhuān qū
Khu vực chuyên biệt, khu vực dành riêng
专卖
zhuān mài
Bán độc quyền, cửa hàng bán độc quyền
专号
zhuān hào
Số điện thoại chuyên dụng, tài khoản riê...
专员
zhuān yuán
Nhân viên chuyên trách, chuyên viên
专场
zhuān chǎng
Buổi biểu diễn/hoạt động riêng
专心致志
zhuān xīn zhì zhì
Toàn tâm toàn ý, chuyên tâm học tập/làm ...
专辑
zhuān jí
Album (tập hợp các bài hát, hình ảnh, ho...
qiě
Và, lại, hơn nữa (dùng để nối hai hành đ...
世外
shì wài
Ngoài thế gian, xa rời cuộc sống trần tụ...
世情
shì qíng
Tình hình xã hội, lòng người; những gì x...
世故
shì gù
Kinh nghiệm thực tế trong xã hội; am hiể...
世袭
shì xí
Thừa kế (vị trí, chức vụ) qua các thế hệ...
世道
shì dào
Đạo lý xã hội; tình hình và chuẩn mực đạ...
业务
yè wù
Công việc, nghiệp vụ chuyên môn, thường ...
业已
yè yǐ
Đã, đã rồi (dùng để chỉ một việc đã hoàn...
业师
yè shī
Người thầy dạy nghề, chuyên gia hướng dẫ...
业经
yè jīng
Kinh nghiệm nghề nghiệp, kiến thức tích ...
cóng
Cụm, bụi (thường dùng để chỉ cây cối mọc...
丛密
cóng mì
Rậm rạp, dày đặc (thường dùng cho cây cố...
丛山
cóng shān
Dãy núi, nhiều ngọn núi nằm liền kề nhau...

Hiển thị 271 đến 300 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...