Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 世袭

Pinyin: shì xí

Meanings: Thừa kế (vị trí, chức vụ) qua các thế hệ; chế độ cha truyền con nối., To inherit (position, title) across generations; hereditary system., ①指帝位、爵位、领地等世代承袭。[例]世袭财产。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 世, 衣, 龙

Chinese meaning: ①指帝位、爵位、领地等世代承袭。[例]世袭财产。

Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, tùy ngữ cảnh. Khi làm động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ chức vụ hoặc quyền lợi.

Example: 这个职位是世袭的,由家族一代代传下来。

Example pinyin: zhè ge zhí wèi shì shì xí de , yóu jiā zú yí dài dài chuán xià lái 。

Tiếng Việt: Vị trí này là thừa kế qua các thế hệ, do gia tộc truyền từ đời này sang đời khác.

世袭
shì xí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thừa kế (vị trí, chức vụ) qua các thế hệ; chế độ cha truyền con nối.

To inherit (position, title) across generations; hereditary system.

指帝位、爵位、领地等世代承袭。世袭财产

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

世袭 (shì xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung