Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丑态

Pinyin: chǒu tài

Meanings: Hình thái, dáng vẻ xấu xí hoặc lố bịch., Ugly or ridiculous behavior/appearance., ①指人的各种丑恶的形态和举动。[例]丑态百出。[例]丑态毕露。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丑, 太, 心

Chinese meaning: ①指人的各种丑恶的形态和举动。[例]丑态百出。[例]丑态毕露。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh tiêu cực để mô tả hành vi hoặc ngoại hình.

Example: 他在众人面前露出了丑态。

Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián lù chū le chǒu tài 。

Tiếng Việt: Anh ta lộ ra dáng vẻ xấu xí trước mặt mọi người.

丑态
chǒu tài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình thái, dáng vẻ xấu xí hoặc lố bịch.

Ugly or ridiculous behavior/appearance.

指人的各种丑恶的形态和举动。丑态百出。丑态毕露

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丑态 (chǒu tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung