Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2461 đến 2490 của 12077 tổng từ

jūn
Quân vương, người cai trị; Cách xưng hô ...
君王
jūn wáng
Vị vua cai trị đất nước.
吝啬
lìn sè
Keo kiệt, bủn xỉn.
tūn
Nuốt, nuốt trôi (thức ăn, cảm xúc...).
吞吐
tūn tǔ
Nuốt vào rồi nhả ra; cũng chỉ khối lượng...
吞吞吐吐
tūn tūn tǔ tǔ
Nói năng úp mở, không dứt khoát, thiếu t...
吞食
tūn shí
Nuốt, ăn, thôn tính (có thể dùng theo ng...
吟诵
yín sòng
Ngâm nga hoặc tụng đọc, thường áp dụng c...
fǒu
Không, phủ định
否决
fǒu jué
Phủ quyết, bác bỏ
否定
fǒu dìng
Phủ định, bác bỏ
否泰
pǐ tài
Vận xấu và vận tốt (hai khái niệm đối lậ...
否终复泰
pǐ zhōng fù tài
Sau khi vận xấu kết thúc sẽ lại có vận t...
吧女
bā nǚ
Phục vụ viên nữ tại quán bar hoặc vũ nữ ...
吨/公里
dūn / gōng lǐ
Tấn trên mỗi kilômét, đơn vị đo khối lượ...
吩咐
fēn fù
Dặn dò, ra lệnh (thường mang tính thân m...
hán
Chứa đựng, bao gồm, giữ trong miệng.
含怨
hán yuàn
Ôm lòng oán trách, cảm thấy bất mãn tron...
含恨
hán hèn
Ôm hận, giữ nỗi đau buồn và căm phẫn tro...
含悲
hán bēi
Giấu nỗi buồn, cố gắng kìm nén nỗi đau t...
含水
hán shuǐ
Chứa nước, giữ nước bên trong.
含笑
hán xiào
Cười nhẹ nhàng, mỉm cười.
含糊
hán hu
Mơ hồ, không rõ ràng, úp mở.
含苞欲放
hán bāo yù fàng
Hoa sắp nở, mô tả trạng thái hoa đang ch...
听之任之
tīng zhī rèn zhī
Nghe theo và để mặc tình trạng xảy ra mà...
听会
tīng huì
Tham gia họp và lắng nghe nội dung thảo ...
听审
tīng shěn
Nghe thẩm vấn, tham gia vào một phiên tò...
听戏
tīng xì
Nghe hát kịch (thường là Kinh kịch hoặc ...
听来
tīng lái
Nghe nói, nghe qua ai đó.
听诊
tīng zhěn
Nghe chẩn đoán (thường chỉ bác sĩ nghe t...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...