Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 含糊

Pinyin: hán hu

Meanings: Không rõ ràng, mơ hồ, thiếu chính xác., Unclear, vague, lacking precision., ①言语不清楚。[例]含糊其词。[例]含糊不清。*②马虎;是非不分。[例]含糊了事。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 今, 口, 米, 胡

Chinese meaning: ①言语不清楚。[例]含糊其词。[例]含糊不清。*②马虎;是非不分。[例]含糊了事。

Grammar: Từ ghép, thường dùng để miêu tả cách diễn đạt hoặc thái độ không quyết đoán.

Example: 他的解释很含糊。

Example pinyin: tā de jiě shì hěn hán hu 。

Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ấy rất mơ hồ.

含糊
hán hu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không rõ ràng, mơ hồ, thiếu chính xác.

Unclear, vague, lacking precision.

言语不清楚。含糊其词。含糊不清

马虎;是非不分。含糊了事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

含糊 (hán hu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung