Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 含怨

Pinyin: hán yuàn

Meanings: Ôm lòng oán trách, cảm thấy bất mãn trong lòng nhưng không nói ra., To harbor resentment, feeling discontent but not expressing it., ①心怀怨恨。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 今, 口, 夗, 心

Chinese meaning: ①心怀怨恨。

Grammar: Dùng làm động từ, thường kết hợp với trạng thái tâm lý tiêu cực. Có thể đứng trước hoặc sau bổ ngữ.

Example: 虽然她没说,但她心里一直含怨。

Example pinyin: suī rán tā méi shuō , dàn tā xīn lǐ yì zhí hán yuàn 。

Tiếng Việt: Mặc dù cô ấy không nói, nhưng trong lòng vẫn ôm lòng oán trách.

含怨
hán yuàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôm lòng oán trách, cảm thấy bất mãn trong lòng nhưng không nói ra.

To harbor resentment, feeling discontent but not expressing it.

心怀怨恨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

含怨 (hán yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung