Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11791 đến 11820 của 12077 tổng từ

飞船
fēichuán
Phi thuyền, tàu vũ trụ.
飞跃
fēi yuè
Bước nhảy vọt
飞转
fēi zhuǎn
Quay nhanh, xoay rất nhanh.
飞逝
fēi shì
Trôi qua nhanh chóng, vụt mất (thường ám...
飞针走线
fēi zhēn zǒu xiàn
Kim chỉ di chuyển nhanh nhẹn, miêu tả kỹ...
食不二味
shí bù èr wèi
Ăn uống đơn giản, không quá cầu kỳ về hư...
食不充口
shí bù chōng kǒu
Không đủ thức ăn để no bụng, cuộc sống t...
食不充肠
shí bù chōng cháng
Không đủ thức ăn để làm đầy dạ dày, ám c...
食不充饥
shí bù chōng jī
Không đủ thức ăn để xua tan cơn đói, ám ...
食不兼味
shí bù jiān wèi
Ăn uống không đa dạng, món ăn đơn giản, ...
食不兼肉
shí bù jiān ròu
Ăn uống không dùng nhiều thịt, thể hiện ...
食客
shí kè
Khách ăn uống, người đến để thưởng thức ...
食管
shí guǎn
Thực quản.
食道
shí dào
Thực quản.
饥寒
jī hán
Đói và lạnh, chỉ tình cảnh không đủ ăn, ...
饥寒交迫
jī hán jiāo pò
Bị ép buộc bởi cả đói và lạnh, không có ...
饥民
jī mín
Người dân bị đói, thường chỉ những người...
饥肠辘辘
jī cháng lù lù
Bụng đói cồn cào, phát ra tiếng kêu ùng ...
饥餐渴饮
jī cān kě yǐn
Khi đói thì ăn, khi khát thì uống, tương...
饥馑
jī jǐn
Nạn đói, tình trạng thiếu thốn lương thự...
饭甑
fàn zèng
Nồi nấu cơm bằng đất hoặc gỗ (trong thời...
饮料
yǐn liào
Đồ uống, thức uống.
饮水知源
yǐn shuǐ zhī yuán
Uống nước nhớ nguồn, nhắc nhở phải biết ...
饮食
yǐn shí
Ăn uống, thực phẩm và đồ uống tiêu thụ h...
shì
Trang trí, đồ trang sức.
jiàn
Tiễn biệt bằng bữa tiệc hoặc quà tặng.
饰词
shì cí
Lời lẽ trau chuốt, văn hoa (thường dùng ...
饰面
shì miàn
Bề mặt trang trí, lớp bề mặt bên ngoài đ...
饱受
bǎo shòu
Phải chịu đựng nhiều, trải qua nhiều điề...
饱含
bǎo hán
Chứa đựng đầy đủ, tràn đầy cảm xúc hoặc ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...