Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞地
Pinyin: fēi dì
Meanings: Lãnh thổ biệt lập nằm giữa lãnh thổ của quốc gia khác., An enclave, a territory entirely surrounded by another country's territory., ①指归属某一国,但却地处另一国领土内的土地。*②指属某行政区管辖,但与本行政区主体不相毗连的土地。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 飞, 也, 土
Chinese meaning: ①指归属某一国,但却地处另一国领土内的土地。*②指属某行政区管辖,但与本行政区主体不相毗连的土地。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh địa lý chính trị.
Example: 香港曾是中国的一块飞地。
Example pinyin: xiāng gǎng céng shì zhōng guó de yí kuài fēi dì 。
Tiếng Việt: Hồng Kông từng là một vùng đất biệt lập của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lãnh thổ biệt lập nằm giữa lãnh thổ của quốc gia khác.
Nghĩa phụ
English
An enclave, a territory entirely surrounded by another country's territory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指归属某一国,但却地处另一国领土内的土地
指属某行政区管辖,但与本行政区主体不相毗连的土地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!