Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食不兼味

Pinyin: shí bù jiān wèi

Meanings: Ăn uống không đa dạng, món ăn đơn giản, không nhiều hương vị khác nhau., Eating simply, without a variety of flavors or dishes., 吃饭不用两道菜肴。指饮食节俭。同食不二味”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 人, 良, 一, コ, 䒑, 口, 未

Chinese meaning: 吃饭不用两道菜肴。指饮食节俭。同食不二味”。

Grammar: Thường dùng để mô tả nếp sống giản dị hoặc tiêu chuẩn đạo đức của một người.

Example: 古代有德行的人常常食不兼味。

Example pinyin: gǔ dài yǒu dé xíng de rén cháng cháng shí bù jiān wèi 。

Tiếng Việt: Người có đức hạnh thời xưa thường ăn uống đơn giản, không cầu kỳ.

食不兼味
shí bù jiān wèi
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn uống không đa dạng, món ăn đơn giản, không nhiều hương vị khác nhau.

Eating simply, without a variety of flavors or dishes.

吃饭不用两道菜肴。指饮食节俭。同食不二味”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食不兼味 (shí bù jiān wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung