Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食道
Pinyin: shí dào
Meanings: Thực quản., Esophagus., ①食管。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 人, 良, 辶, 首
Chinese meaning: ①食管。
Grammar: Danh từ kép, ghép bởi “食” (ăn) và “道” (đường). Thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học.
Example: 食物从食道进入胃部。
Example pinyin: shí wù cóng shí dào jìn rù wèi bù 。
Tiếng Việt: Thức ăn đi từ thực quản xuống dạ dày.

📷 khí quản
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực quản.
Nghĩa phụ
English
Esophagus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
食管
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
