Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食不充饥
Pinyin: shí bù chōng jī
Meanings: Không đủ thức ăn để xua tan cơn đói, ám chỉ cuộc sống khó khăn, thiếu thốn., Not having sufficient food to alleviate hunger, indicating a difficult and impoverished life., 犹言食不果腹。指吃不饱肚子。形容生活贫困。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 人, 良, 一, 儿, 𠫓, 几, 饣
Chinese meaning: 犹言食不果腹。指吃不饱肚子。形容生活贫困。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh mức độ thiếu thốn và không đáp ứng đủ nhu cầu cơ bản về thức ăn.
Example: 贫困家庭的孩子们常常食不充饥。
Example pinyin: pín kùn jiā tíng de hái zi men cháng cháng shí bù chōng jī 。
Tiếng Việt: Trẻ em trong gia đình nghèo thường hay không đủ ăn để chống lại cơn đói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đủ thức ăn để xua tan cơn đói, ám chỉ cuộc sống khó khăn, thiếu thốn.
Nghĩa phụ
English
Not having sufficient food to alleviate hunger, indicating a difficult and impoverished life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言食不果腹。指吃不饱肚子。形容生活贫困。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế