Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飘香

Pinyin: piāo xiāng

Meanings: Tỏa hương thơm ngát, To emit a fragrant aroma., 欲将要。飘飞上升,像要超脱尘世而成仙。多指人的感受轻松爽快。亦形容诗文、书法等的情致轻快飘逸。[出处]宋·苏轼《前赤壁赋》“飘飘乎遗世独立,羽化而登仙。”[例]七古、近体,豪宕磊落,~。——清·归庄《顾天石诗序》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 票, 风, 日, 禾

Chinese meaning: 欲将要。飘飞上升,像要超脱尘世而成仙。多指人的感受轻松爽快。亦形容诗文、书法等的情致轻快飘逸。[出处]宋·苏轼《前赤壁赋》“飘飘乎遗世独立,羽化而登仙。”[例]七古、近体,豪宕磊落,~。——清·归庄《顾天石诗序》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả mùi hương lan tỏa trong không gian.

Example: 花园里飘香四溢。

Example pinyin: huā yuán lǐ piāo xiāng sì yì 。

Tiếng Việt: Trong vườn hoa tỏa ra hương thơm ngát.

飘香
piāo xiāng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỏa hương thơm ngát

To emit a fragrant aroma.

欲将要。飘飞上升,像要超脱尘世而成仙。多指人的感受轻松爽快。亦形容诗文、书法等的情致轻快飘逸。[出处]宋·苏轼《前赤壁赋》“飘飘乎遗世独立,羽化而登仙。”[例]七古、近体,豪宕磊落,~。——清·归庄《顾天石诗序》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飘香 (piāo xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung