Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9661 đến 9690 của 12092 tổng từ

行距
háng jù
Khoảng cách giữa các hàng chữ trong văn ...
行踪
xíng zōng
Hành tung, nơi chốn mà ai đó đã từng đi ...
行驶
xíng shǐ
Di chuyển (xe cộ, tàu thuyền...).
yǎn
Phát triển, mở rộng, kéo dài (thường nói...
shù
Kỹ thuật, phương pháp, nghệ thuật.
xián
Ngậm, giữ trong miệng; cũng dùng để chỉ ...
街坊
jiē fang
Hàng xóm, láng giềng trong cùng khu phố.
街坊四邻
jiē fāng sì lín
Hàng xóm láng giềng xung quanh khu vực c...
街坊邻里
jiē fāng lín lǐ
Những người hàng xóm gần gũi và thân thi...
街头巷尾
jiē tóu xiàng wěi
Mọi ngõ ngách của phố phường, chỉ khắp n...
街头巷底
jiē tóu xiàng dǐ
Từ đầu phố đến cuối hẻm, ám chỉ mọi ngóc...
街谈巷议
jiē tán xiàng yì
Các cuộc trò chuyện và thảo luận của ngư...
衣料
yī liào
Vải may quần áo
衣物
yī wù
Quần áo và các đồ dùng liên quan
衣箱
yī xiāng
Hòm/vali đựng quần áo
衣蛾
yī é
Mọt quần áo
衣裾
yī jū
Gấu áo, phần vạt áo.
衣襟
yī jīn
Vạt áo trước ngực.
衣食不周
yī shí bù zhōu
Thiếu thốn về cái ăn cái mặc, không đủ n...
衣食住行
yī shí zhù xíng
Ăn, mặc, ở, đi lại – chỉ những nhu cầu t...
衣饰
yī shì
Trang phục, quần áo và phụ kiện trang tr...
补偿
bǔ cháng
Bồi thường, đền bù tổn thất.
补养
bǔ yǎng
Bồi dưỡng, chăm sóc sức khỏe (thường là ...
补加
bǔ jiā
Thêm vào, bổ sung thêm
补助
bǔ zhù
Khoản trợ cấp, hỗ trợ tài chính (danh từ...
补救
bǔ jiù
Sửa chữa, khắc phục sai sót hoặc vấn đề
补票
bǔ piào
Mua vé bổ sung (khi lên tàu, xe mà chưa ...
补缺
bǔ quē
Bổ sung chỗ trống, lấp đầy khoảng trống
补药
bǔ yào
Thuốc bổ, thuốc dưỡng sinh
补血
bǔ xuè
Bổ sung máu, cải thiện tình trạng thiếu ...

Hiển thị 9661 đến 9690 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...