Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9661 đến 9690 của 12077 tổng từ

衣料
yī liào
Vải may quần áo
衣物
yī wù
Quần áo và các đồ dùng liên quan
衣箱
yī xiāng
Hòm/vali đựng quần áo
衣蛾
yī é
Mọt quần áo
衣裾
yī jū
Gấu áo, phần vạt áo.
衣襟
yī jīn
Vạt áo trước ngực.
衣食不周
yī shí bù zhōu
Thiếu thốn về cái ăn cái mặc, không đủ n...
衣食住行
yī shí zhù xíng
Ăn mặc, nhà ở, di chuyển – chỉ nhu cầu c...
衣饰
yī shì
Trang phục, quần áo và phụ kiện trang tr...
补偿
bǔ cháng
Bồi thường, đền bù
补养
bǔ yǎng
Bồi dưỡng, chăm sóc sức khỏe (thường là ...
补加
bǔ jiā
Thêm vào, bổ sung thêm
补助
bǔ zhù
Sự giúp đỡ tài chính, hoặc khoản tiền hỗ...
补救
bǔ jiù
Bổ cứu, khắc phục
补票
bǔ piào
Mua vé bổ sung (khi lên tàu, xe mà chưa ...
补缺
bǔ quē
Bổ sung chỗ trống, lấp đầy khoảng trống
补药
bǔ yào
Thuốc bổ, thuốc dưỡng sinh
补血
bǔ xuè
Bổ sung máu, cải thiện tình trạng thiếu ...
补贴
bǔ tiē
Khoản tiền hỗ trợ, phụ cấp hoặc trợ cấp ...
表侄
biǎo zhí
Cháu trai họ hàng bên ngoại.
表兄
biǎo xiōng
Anh họ bên ngoại.
表册
biǎo cè
Sổ sách hoặc bảng kê chi tiết.
表决
biǎo jué
Biểu quyết, bỏ phiếu để đưa ra quyết địn...
表叔
biǎo shū
Chú họ bên ngoại.
表哥
biǎo gē
Anh họ bên ngoại.
表土
biǎo tǔ
Lớp đất mặt, lớp đất bề mặt thường giàu ...
表头
biǎo tóu
Tiêu đề của bảng hoặc phần đầu tiên của ...
表妹
biǎo mèi
Em gái họ bên ngoại.
表姐
biǎo jiě
Chị gái họ bên ngoại.
表现
biǎo xiàn
Thể hiện, bộc lộ khả năng hoặc phẩm chất...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...