Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣食住行
Pinyin: yī shí zhù xíng
Meanings: Ăn, mặc, ở, đi lại – chỉ những nhu cầu thiết yếu của con người., Food, clothing, shelter, and transportation - the essential needs of human life., 泛指穿衣、吃饭、住房、行路等生活上的基本需要。[例]他想起孙总理的全部遗教是解决~。(茅盾《喜剧》二)。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亠, 𧘇, 人, 良, 主, 亻, 亍, 彳
Chinese meaning: 泛指穿衣、吃饭、住房、行路等生活上的基本需要。[例]他想起孙总理的全部遗教是解决~。(茅盾《喜剧》二)。
Grammar: Thành ngữ cố định liệt kê các nhu cầu thiết yếu của đời sống.
Example: 保障人民的衣食住行是政府的责任。
Example pinyin: bǎo zhàng rén mín de yī shí zhù xíng shì zhèng fǔ de zé rèn 。
Tiếng Việt: Bảo đảm nhu cầu ăn mặc, ở và đi lại của nhân dân là trách nhiệm của chính phủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn, mặc, ở, đi lại – chỉ những nhu cầu thiết yếu của con người.
Nghĩa phụ
English
Food, clothing, shelter, and transportation - the essential needs of human life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指穿衣、吃饭、住房、行路等生活上的基本需要。[例]他想起孙总理的全部遗教是解决~。(茅盾《喜剧》二)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế