Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衣襟

Pinyin: yī jīn

Meanings: Vạt áo trước ngực., Front lapel of a garment., ①衣服当胸前的部分。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 亠, 𧘇, 禁, 衤

Chinese meaning: ①衣服当胸前的部分。

Grammar: Dùng để chỉ phần vạt áo phía trước, đặc biệt trong trang phục truyền thống Trung Quốc.

Example: 他用手拉了拉衣襟。

Example pinyin: tā yòng shǒu lā le lā yī jīn 。

Tiếng Việt: Anh ta dùng tay kéo vạt áo trước.

衣襟
yī jīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vạt áo trước ngực.

Front lapel of a garment.

衣服当胸前的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衣襟 (yī jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung