Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣蛾
Pinyin: yī é
Meanings: Mọt quần áo, Clothes moth, ①几种小黄色或浅黄衣蛾,它的幼虫吃有机物质(如毛织品、毛皮或皮革)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亠, 𧘇, 我, 虫
Chinese meaning: ①几种小黄色或浅黄衣蛾,它的幼虫吃有机物质(如毛织品、毛皮或皮革)。
Grammar: Danh từ chỉ loài côn trùng gây hại cho quần áo.
Example: 这种衣蛾会损坏毛织品。
Example pinyin: zhè zhǒng yī é huì sǔn huài máo zhī pǐn 。
Tiếng Việt: Loài mọt quần áo này sẽ làm hỏng các sản phẩm len.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọt quần áo
Nghĩa phụ
English
Clothes moth
Nghĩa tiếng trung
中文释义
几种小黄色或浅黄衣蛾,它的幼虫吃有机物质(如毛织品、毛皮或皮革)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!