Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xián

Meanings: Ngậm, giữ trong miệng; cũng dùng để chỉ chức vị, cấp bậc., To hold in the mouth; also refers to rank or position., ①马嚼子。*②用嘴含,用嘴叼:衔枚。燕子衔泥。*③含在心里:衔恨。衔冤。衔恤(含哀,怀着忧伤)。衔戢(敛藏于心,表示衷心感激)。*④接受,奉:衔命。*⑤指前后相接:衔接。*⑥职务和级别的名号:学衔。军衔。官衔。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 亍, 彳, 钅

Chinese meaning: ①马嚼子。*②用嘴含,用嘴叼:衔枚。燕子衔泥。*③含在心里:衔恨。衔冤。衔恤(含哀,怀着忧伤)。衔戢(敛藏于心,表示衷心感激)。*④接受,奉:衔命。*⑤指前后相接:衔接。*⑥职务和级别的名号:学衔。军衔。官衔。

Hán Việt reading: hàm

Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ tùy ngữ cảnh. Động từ: hành động ngậm; danh từ: chỉ chức danh.

Example: 燕子衔泥筑巢。

Example pinyin: yàn zi xián ní zhù cháo 。

Tiếng Việt: Chim én ngậm bùn để xây tổ.

xián
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngậm, giữ trong miệng; cũng dùng để chỉ chức vị, cấp bậc.

hàm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To hold in the mouth; also refers to rank or position.

马嚼子

用嘴含,用嘴叼

衔枚。燕子衔泥

含在心里

衔恨。衔冤。衔恤(含哀,怀着忧伤)。衔戢(敛藏于心,表示衷心感激)

接受,奉

衔命

指前后相接

衔接

职务和级别的名号

学衔。军衔。官衔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衔 (xián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung