Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 补缺
Pinyin: bǔ quē
Meanings: Bổ sung chỗ trống, lấp đầy khoảng trống, To fill a vacancy or gap., ①补充人员、填补缺额。[例]在缺位处补上无关重要的人或物。[例]填补缺漏;匡正失误。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 卜, 衤, 夬, 缶
Chinese meaning: ①补充人员、填补缺额。[例]在缺位处补上无关重要的人或物。[例]填补缺漏;匡正失误。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi với danh từ chỉ vị trí hoặc vai trò bị thiếu hụt.
Example: 新员工被招来补缺。
Example pinyin: xīn yuán gōng bèi zhāo lái bǔ quē 。
Tiếng Việt: Nhân viên mới được tuyển dụng để lấp đầy khoảng trống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bổ sung chỗ trống, lấp đầy khoảng trống
Nghĩa phụ
English
To fill a vacancy or gap.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
补充人员、填补缺额。在缺位处补上无关重要的人或物。填补缺漏;匡正失误
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!