Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8701 đến 8730 của 12077 tổng từ

紧俏
jǐn qiào
Hiếm có, khan hiếm (dùng để nói về hàng ...
紧密
jǐn mì
Chặt chẽ, mật thiết, gắn bó với nhau.
紧抓
jǐn zhuā
Nắm chặt, chú trọng vào việc gì đó
紧缩
jǐn suō
Thu hẹp, giảm bớt, cắt giảm chi tiêu hoặ...
紧缺
jǐn quē
Khan hiếm, thiếu hụt trầm trọng.
紧邻
jǐn lín
Liền kề, sát bên (dùng để chỉ vị trí gần...
纬度
wěi dù
Vĩ độ, vị trí địa lý theo chiều ngang tr...
纬线
wěi xiàn
Vĩ tuyến (đường ngang trên bản đồ địa lý...
纯度
chún dù
Độ tinh khiết.
纯熟
chún shú
Thành thục, nhuần nhuyễn.
纯种
chún zhǒng
Giống thuần chủng (thường nói về động vậ...
纯音
chún yīn
Âm thanh thuần khiết
纰漏
pī lòu
Lỗi, sai sót
纱帽
shā mào
Mũ quan (thời xưa)
纱橱
shā chú
Tủ kính, tủ trưng bày
纱锭
shā dìng
Ống sợi, suốt sợi
纲常
gāng cháng
Những quy tắc đạo đức cơ bản
纲目
gāng mù
Đề cương, mục lục
纲纪
gāng jì
Luật lệ, kỷ cương
纲要
gāng yào
Dàn ý, bản tóm tắt những điểm chính.
Nhận vào, đưa vào, chấp nhận (thường dùn...
纳入
nàrù
Đưa vào, bao gồm vào (một hệ thống hoặc ...
纳新
nà xīn
Kết nạp thành viên mới, thường dùng tron...
纳粹
Nàcuì
Chỉ chế độ Đức Quốc xã do Hitler lãnh đạ...
纵步
zòng bù
Bước nhanh hoặc phóng khoáng bước đi.
纵深
zòng shēn
Chiều sâu, độ sâu của một khu vực hoặc t...
纵然
zòng rán
Cho dù, ngay cả khi (dùng để nhấn mạnh s...
纵目
zòng mù
Nhìn xa, nhìn rộng ra xung quanh.
纵纹
zòng wén
Vân dọc, đường sọc đứng trên bề mặt vật ...
纵裂
zòng liè
Nứt dọc, vết nứt theo chiều dọc.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...