Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 红蛋
Pinyin: hóng dàn
Meanings: Trứng luộc đỏ (thường dùng trong các dịp lễ mừng như thôi nôi, sinh nhật...), Red-dyed eggs (traditionally used in celebrations like birthdays or baby's first month), ①生孩子的人家分送亲友的染红的鸡蛋。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 工, 纟, 疋, 虫
Chinese meaning: ①生孩子的人家分送亲友的染红的鸡蛋。
Grammar: Danh từ ghép, thường gắn với văn hóa truyền thống Trung Quốc.
Example: 孩子满月时,我们吃红蛋庆祝。
Example pinyin: hái zi mǎn yuè shí , wǒ men chī hóng dàn qìng zhù 。
Tiếng Việt: Khi đứa trẻ đầy tháng, chúng tôi ăn trứng đỏ để chúc mừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trứng luộc đỏ (thường dùng trong các dịp lễ mừng như thôi nôi, sinh nhật...)
Nghĩa phụ
English
Red-dyed eggs (traditionally used in celebrations like birthdays or baby's first month)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生孩子的人家分送亲友的染红的鸡蛋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!