Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 约略

Pinyin: yuē lüè

Meanings: Khoảng chừng, đại khái., Approximately, roughly., ①大概;大略。[例]约略估计。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 17

Radicals: 勺, 纟, 各, 田

Chinese meaning: ①大概;大略。[例]约略估计。

Grammar: Phó từ, bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ để biểu đạt mức độ mơ hồ.

Example: 我约略记得这个故事。

Example pinyin: wǒ yuē lüè jì de zhè ge gù shì 。

Tiếng Việt: Tôi nhớ đại khái câu chuyện này.

约略
yuē lüè
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoảng chừng, đại khái.

Approximately, roughly.

大概;大略。约略估计

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

约略 (yuē lüè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung