Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纤夫

Pinyin: qiàn fū

Meanings: Người kéo thuyền (bằng dây thừng trên sông), Boat tracker (pulling boats with ropes along rivers), ①为他人拉船的役夫。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 千, 纟, 二, 人

Chinese meaning: ①为他人拉船的役夫。

Grammar: Danh từ nghề nghiệp, ít phổ biến trong đời sống hiện đại.

Example: 长江上的纤夫非常辛苦。

Example pinyin: cháng jiāng shàng de qiàn fū fēi cháng xīn kǔ 。

Tiếng Việt: Những người kéo thuyền trên sông Dương Tử rất vất vả.

纤夫
qiàn fū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người kéo thuyền (bằng dây thừng trên sông)

Boat tracker (pulling boats with ropes along rivers)

为他人拉船的役夫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纤夫 (qiàn fū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung