Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 繁琐
Pinyin: fán suǒ
Meanings: Rườm rà, phức tạp (thường dùng để chỉ những thứ có quá nhiều bước hoặc chi tiết không cần thiết)., Tedious and complicated (often refers to things with too many steps or unnecessary details)., ①烦琐。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 敏, 糸, 王
Chinese meaning: ①烦琐。
Grammar: Dùng như tính từ, thường bổ nghĩa cho quy trình, nhiệm vụ hoặc công việc.
Example: 这个过程太繁琐了。
Example pinyin: zhè ge guò chéng tài fán suǒ le 。
Tiếng Việt: Quá trình này quá rườm rà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rườm rà, phức tạp (thường dùng để chỉ những thứ có quá nhiều bước hoặc chi tiết không cần thiết).
Nghĩa phụ
English
Tedious and complicated (often refers to things with too many steps or unnecessary details).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烦琐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!