Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 11581 đến 11610 của 12092 tổng từ

qìng
Trang phục đẹp, hợp thời trang.
静物
jìng wù
Vật thể tĩnh, không chuyển động (thường ...
静电
jìng diàn
Tĩnh điện, điện tích đứng yên trên bề mặ...
静脉
jìng mài
Tĩnh mạch, mạch máu mang máu về tim
静街
jìng jiē
Phố yên tĩnh, đường phố vắng vẻ
靛蓝
diàn lán
Màu chàm, màu xanh lam đậm
非凡
fēi fán
Phi thường, xuất chúng
非同儿戏
fēi tóng ér xì
Không phải chuyện đùa, nói về việc rất n...
非同小可
fēi tóng xiǎo kě
Rất quan trọng hoặc nghiêm trọng, không ...
非奇
fēi qí
Không kỳ lạ, không đặc biệt; điều gì đó ...
非惟
fēi wéi
Không chỉ, không những; dùng để mở đầu c...
非正规军
fēi zhèng guī jūn
Quân đội không chính quy, thường là lực ...
非此即彼
fēi cǐ jí bǐ
Không cái này thì cái kia; ám chỉ sự lựa...
靠近
kào jìn
Tiến lại gần, tiếp cận
靡费
mí fèi
Phí phạm, lãng phí tài sản hoặc nguồn lự...
面孔
miàn kǒng
Khuôn mặt, bộ mặt; cũng có thể chỉ hình ...
面容
miàn róng
Diện mạo, khuôn mặt; đặc biệt nhấn mạnh ...
面巾
miàn jīn
Khăn mặt, khăn dùng để lau mặt.
面庞
miàn páng
Gương mặt, khuôn mặt; tương tự ‘面孔’ nhưn...
面色如土
miàn sè rú tǔ
Khuôn mặt tái nhợt như đất, biểu hiện sự...
面若死灰
miàn ruò sǐ huī
Khuôn mặt tái mét, trắng bệch như tro tà...
面誉
miàn yù
Khen ngợi ai đó trước mặt họ.
面誉背毁
miàn yù bèi huǐ
Trước mặt thì khen ngợi, sau lưng thì ch...
面面俱到
miàn miàn jù dào
Chu toàn mọi mặt, không bỏ sót khía cạnh...
面面相睹
miàn miàn xiāng dǔ
Nhìn nhau mà không nói gì (thường ám chỉ...
面额
miàn é
Mệnh giá (thường dùng cho tiền tệ hoặc t...
革命烈士
gé mìng liè shì
Liệt sĩ cách mạng, người đã hy sinh vì s...
革囊
gé náng
Túi da, túi làm từ da động vật
革履
gé lǚ
Giày da, giày làm từ da động vật
革职
gé zhí
Miễn nhiệm, bãi chức, sa thải khỏi vị tr...

Hiển thị 11581 đến 11610 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...