Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11581 đến 11610 của 12077 tổng từ

面孔
miàn kǒng
Khuôn mặt, bộ mặt; cũng có thể chỉ hình ...
面容
miàn róng
Diện mạo, khuôn mặt; đặc biệt nhấn mạnh ...
面巾
miàn jīn
Khăn mặt, khăn dùng để lau mặt.
面庞
miàn páng
Gương mặt, khuôn mặt; tương tự ‘面孔’ nhưn...
面色如土
miàn sè rú tǔ
Khuôn mặt tái nhợt như đất, biểu hiện sự...
面若死灰
miàn ruò sǐ huī
Khuôn mặt tái mét, trắng bệch như tro tà...
面誉
miàn yù
Khen ngợi ai đó trước mặt họ.
面誉背毁
miàn yù bèi huǐ
Trước mặt thì khen ngợi, sau lưng thì ch...
面面俱到
miàn miàn jù dào
Chu toàn mọi mặt, không bỏ sót điều gì
面面相睹
miàn miàn xiāng dǔ
Nhìn nhau mà không nói gì (thường ám chỉ...
面额
miàn é
Mệnh giá (thường dùng cho tiền tệ hoặc t...
革命烈士
gé mìng liè shì
Liệt sĩ cách mạng, người đã hy sinh vì s...
革囊
gé náng
Túi da, túi làm từ da động vật
革履
gé lǚ
Giày da, giày làm từ da động vật
革职
gé zhí
Miễn nhiệm, bãi chức, sa thải khỏi vị tr...
革除
gé chú
Xóa bỏ, loại trừ hoàn toàn (thói quen xấ...
靸鞋
sǎ xié
Dép lê, loại dép có quai sau không cố đị...
鞍马
ān mǎ
Ngựa và yên ngựa; chỉ chung môn thể thao...
鞠躬
jū gōng
Cúi mình, cúi đầu để tỏ lòng kính trọng ...
qiān
Cái xích đu
rèn
Dẻo dai, bền bỉ (về tính chất vật liệu h...
韩愈
Hán Yù
Tên một nhà văn, triết gia nổi tiếng thờ...
韩翃
Hán Hóng
Tên một nhà thơ nổi tiếng thời Đường.
韩非
Hán Fēi
Tên một nhà tư tưởng và chính trị gia th...
音值
yīn zhí
Giá trị âm thanh (trong âm nhạc học).
音变
yīn biàn
Sự thay đổi âm thanh (trong ngôn ngữ học...
音型
yīn xíng
Kiểu âm thanh hoặc mẫu âm thanh (trong â...
音带
yīn dài
Băng cát-sét, băng ghi âm
音效
yīn xiào
Hiệu ứng âm thanh
音符
yīn fú
Nốt nhạc

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...