Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 非奇

Pinyin: fēi qí

Meanings: Không kỳ lạ, không đặc biệt; điều gì đó bình thường, dễ hiểu., Not strange or unusual; something normal and understandable., ①不妙,不好;不宜。[例]今日违情义,恐此事非奇。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 非, 可, 大

Chinese meaning: ①不妙,不好;不宜。[例]今日违情义,恐此事非奇。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Thường được dùng làm bổ ngữ hoặc trong các câu phủ định.

Example: 这样的结果非奇,是预料之中的事情。

Example pinyin: zhè yàng de jié guǒ fēi qí , shì yù liào zhī zhōng de shì qíng 。

Tiếng Việt: Kết quả như vậy không có gì lạ, là điều đã được dự đoán trước.

非奇
fēi qí
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không kỳ lạ, không đặc biệt; điều gì đó bình thường, dễ hiểu.

Not strange or unusual; something normal and understandable.

不妙,不好;不宜。今日违情义,恐此事非奇。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...