Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 静物
Pinyin: jìng wù
Meanings: Vật thể tĩnh, không chuyển động (thường dùng trong nghệ thuật hoặc khoa học), Still objects, not in motion (often used in art or science)., ①不动物照像。[例]自动快速拍的一只鹿的静物照像。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 争, 青, 勿, 牛
Chinese meaning: ①不动物照像。[例]自动快速拍的一只鹿的静物照像。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ các đồ vật không di chuyển trong bức tranh hoặc thí nghiệm.
Example: 画家喜欢画静物。
Example pinyin: huà jiā xǐ huan huà jìng wù 。
Tiếng Việt: Họa sĩ thích vẽ tĩnh vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật thể tĩnh, không chuyển động (thường dùng trong nghệ thuật hoặc khoa học)
Nghĩa phụ
English
Still objects, not in motion (often used in art or science).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不动物照像。自动快速拍的一只鹿的静物照像
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!