Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 非同小可

Pinyin: fēi tóng xiǎo kě

Meanings: Rất quan trọng hoặc nghiêm trọng, không phải là chuyện nhỏ nhặt., No small matter; very important or serious., 小可寻常的。指情况严重或事情重要,不能轻视。[出处]元·孟汉卿《魔合罗》第三折“”萧令史,我与你说,人命事关天关地,非同小可!”[例]进了郑家门,这一惊~,只见郑老爹两眼哭得通红。——清·吴敬梓《儒林外史》第二十回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 非, 口, 小, 丁

Chinese meaning: 小可寻常的。指情况严重或事情重要,不能轻视。[出处]元·孟汉卿《魔合罗》第三折“”萧令史,我与你说,人命事关天关地,非同小可!”[例]进了郑家门,这一惊~,只见郑老爹两眼哭得通红。——清·吴敬梓《儒林外史》第二十回。

Grammar: Thường được dùng như thành ngữ để nhấn mạnh tầm quan trọng của đối tượng.

Example: 这个问题非同小可,需要立即解决。

Example pinyin: zhè ge wèn tí fēi tóng xiǎo kě , xū yào lì jí jiě jué 。

Tiếng Việt: Vấn đề này rất nghiêm trọng, cần phải giải quyết ngay lập tức.

非同小可
fēi tóng xiǎo kě
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất quan trọng hoặc nghiêm trọng, không phải là chuyện nhỏ nhặt.

No small matter; very important or serious.

小可寻常的。指情况严重或事情重要,不能轻视。[出处]元·孟汉卿《魔合罗》第三折“”萧令史,我与你说,人命事关天关地,非同小可!”[例]进了郑家门,这一惊~,只见郑老爹两眼哭得通红。——清·吴敬梓《儒林外史》第二十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

非同小可 (fēi tóng xiǎo kě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung