Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 革命烈士

Pinyin: gé mìng liè shì

Meanings: Liệt sĩ cách mạng, người đã hy sinh vì sự nghiệp cách mạng, Revolutionary martyr; someone who sacrificed their life for the revolutionary cause., ①为革命献出生命的人,和平时期指为人民利益而牺牲的人。[例]在抗洪救灾中牺牲的解放军战士被追认为革命烈士。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 革, 亼, 叩, 列, 灬, 一, 十

Chinese meaning: ①为革命献出生命的人,和平时期指为人民利益而牺牲的人。[例]在抗洪救灾中牺牲的解放军战士被追认为革命烈士。

Grammar: Danh từ hai âm tiết ghép, chỉ những cá nhân có cống hiến đặc biệt cho cách mạng.

Example: 我们永远怀念那些革命烈士。

Example pinyin: wǒ men yǒng yuǎn huái niàn nà xiē gé mìng liè shì 。

Tiếng Việt: Chúng ta luôn nhớ đến những liệt sĩ cách mạng đó.

革命烈士
gé mìng liè shì
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liệt sĩ cách mạng, người đã hy sinh vì sự nghiệp cách mạng

Revolutionary martyr; someone who sacrificed their life for the revolutionary cause.

为革命献出生命的人,和平时期指为人民利益而牺牲的人。在抗洪救灾中牺牲的解放军战士被追认为革命烈士

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...