Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6121 đến 6150 của 12077 tổng từ

月经
yuè jīng
Kinh nguyệt (chu kỳ sinh lý của phụ nữ)
月老
yuè lǎo
Ông Tơ bà Nguyệt (vị thần se duyên trong...
月蓝
yuè lán
Màu xanh dương nhạt như màu trăng
月轮
yuè lún
Hình dáng tròn trịa của mặt trăng
月黑
yuè hēi
Đêm tối không trăng, trời rất đen.
有……无
yǒu... wú
Có... nhưng không có (được dùng để đối l...
有一手儿
yǒu yī shǒu ér
Có tài năng hoặc kỹ năng đặc biệt nào đó...
有两下子
yǒu liǎng xià zi
Có tài cán, có kỹ năng giỏi.
有为
yǒu wéi
Có tiềm năng, có triển vọng để thành côn...
有余
yǒu yú
Còn thừa, dư dả.
有偿
yǒu cháng
Có trả phí, có giá trị thương mại.
有利于
yǒu lì yú
Có lợi cho, giúp ích cho.
有劳
yǒu láo
Phiền ai đó giúp đỡ hoặc làm việc gì; cá...
有及
yǒu jí
Kịp thời, đạt được tới mức nào đó.
有喜
yǒu xǐ
Mang thai, sắp sinh em bé (thường dùng t...
有年
yǒu nián
Có nhiều năm kinh nghiệm hoặc tuổi tác
有序
yǒu xù
Có trật tự, ngăn nắp
有数
yǒu shù
Có giới hạn, số lượng không lớn; cũng ma...
有朝一日
yǒu zhāo yī rì
Một ngày nào đó trong tương lai.
有机可乘
yǒu jī kě chéng
Có cơ hội để lợi dụng, có sơ hở để khai ...
有机玻璃
yǒu jī bō li
Thủy tinh hữu cơ (một loại nhựa trong su...
有毒
yǒu dú
Có độc, gây hại cho sức khỏe.
有气无力
yǒu qì wú lì
Có hơi sức nhưng không đủ lực, thiếu năn...
有生
yǒu shēng
Có sự sống, tồn tại.
有钱有势
yǒu qián yǒu shì
Vừa giàu có vừa có quyền thế.
服刑
fú xíng
Ngồi tù, chấp hành án phạt tù.
朗读
lǎng dú
Đọc to, đọc thành tiếng
望断
wàng duàn
Nhìn cho đến khi không còn thấy gì nữa, ...
望风而逃
wàng fēng ér táo
Nhìn thấy tình hình bất lợi liền bỏ chạy...
望风而遁
wàng fēng ér dùn
Nhìn thấy tình hình bất lợi liền trốn ch...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...