Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6121 đến 6150 của 12092 tổng từ

更替
gēng tì
Thay thế, thay phiên
更深
gēng shēn
Đêm khuya hơn, càng sâu vào ban đêm
更生
gēng shēng
Tái sinh, hồi phục lại sau khó khăn
更迭
gēng dié
Thay thế, thay đổi liên tục
月历
yuè lì
Lịch tháng, tờ lịch ghi các ngày trong m...
月台
yuè tái
Sân ga, nơi hành khách lên xuống tàu hỏa...
月子
yuè zi
Khoảng thời gian sau khi sinh con mà phụ...
月尾
yuè wěi
Cuối tháng, khoảng thời gian cuối cùng c...
月工
yuè gōng
Tiền lương tính theo tháng.
月球
yuè qiú
Mặt trăng (tên gọi khoa học)
月经
yuè jīng
Kinh nguyệt (chu kỳ sinh lý của phụ nữ)
月老
yuè lǎo
Ông Tơ bà Nguyệt (vị thần se duyên trong...
月蓝
yuè lán
Màu xanh dương nhạt như màu trăng
月轮
yuè lún
Hình dáng tròn trịa của mặt trăng
月黑
yuè hēi
Đêm tối không trăng, trời rất đen.
有……无
yǒu... wú
Có... nhưng không có (được dùng để đối l...
有一手儿
yǒu yī shǒu ér
Có tài năng hoặc kỹ năng đặc biệt nào đó...
有两下子
yǒu liǎng xià zi
Có chút tài năng hoặc kỹ năng, nhưng khô...
有为
yǒu wéi
Có tiềm năng, có triển vọng để thành côn...
有余
yǒu yú
Còn thừa, dư dả.
有偿
yǒu cháng
Có trả phí, có giá trị thương mại.
有利于
yǒu lì yú
Có lợi cho, giúp ích cho.
有劳
yǒu láo
Phiền ai đó giúp đỡ hoặc làm việc gì; cá...
有及
yǒu jí
Kịp thời, đạt được tới mức nào đó.
有喜
yǒu xǐ
Mang thai, sắp sinh em bé (thường dùng t...
有年
yǒu nián
Có nhiều năm kinh nghiệm hoặc tuổi tác
有序
yǒu xù
Có trật tự, ngăn nắp
有数
yǒu shù
Có giới hạn, số lượng không lớn; cũng ma...
有朝一日
yǒu zhāo yī rì
Một ngày nào đó, đến một lúc nào đó tron...
有机可乘
yǒu jī kě chéng
Có cơ hội để lợi dụng, có sơ hở để khai ...

Hiển thị 6121 đến 6150 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...