Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有数
Pinyin: yǒu shù
Meanings: Có giới hạn, số lượng không lớn; cũng mang nghĩa là hiểu rõ hoàn cảnh., Limited in number; also implies understanding a situation well., ①知道怎么回事,有信心。[例]他嘴上不说,但心中有数。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 月, 𠂇, 娄, 攵
Chinese meaning: ①知道怎么回事,有信心。[例]他嘴上不说,但心中有数。
Grammar: Là thành ngữ ngắn gọn, thường dùng trong văn nói để biểu thị việc một vấn đề nằm trong tầm kiểm soát.
Example: 这个问题有数,不需要担心。
Example pinyin: zhè ge wèn tí yǒu shù , bù xū yào dān xīn 。
Tiếng Việt: Vấn đề này có giới hạn, không cần phải lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có giới hạn, số lượng không lớn; cũng mang nghĩa là hiểu rõ hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
Limited in number; also implies understanding a situation well.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
知道怎么回事,有信心。他嘴上不说,但心中有数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!