Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更替

Pinyin: gēng tì

Meanings: Thay thế, thay phiên, To replace or alternate, ①更换。[例]两组设备相互更替。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 乂, 日, 㚘

Chinese meaning: ①更换。[例]两组设备相互更替。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả sự thay đổi chu kỳ hoặc tự nhiên.

Example: 季节在不断更替。

Example pinyin: jì jié zài bú duàn gēng tì 。

Tiếng Việt: Các mùa thay đổi liên tục.

更替
gēng tì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay thế, thay phiên

To replace or alternate

更换。两组设备相互更替

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...