Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月工

Pinyin: yuè gōng

Meanings: Tiền lương tính theo tháng., Monthly wage; salary calculated on a monthly basis., ①论月受雇的佣工。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 月, 工

Chinese meaning: ①论月受雇的佣工。

Grammar: Liên quan đến lĩnh vực tài chính, kinh tế.

Example: 他领到了这个月的月工。

Example pinyin: tā lǐng dào le zhè ge yuè de yuè gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhận được tiền lương tháng này.

月工
yuè gōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền lương tính theo tháng.

Monthly wage; salary calculated on a monthly basis.

论月受雇的佣工

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

月工 (yuè gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung