Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有一手儿
Pinyin: yǒu yī shǒu ér
Meanings: Có tài năng hoặc kỹ năng đặc biệt nào đó., To have a special skill or talent., ①有专长。[例]他打球有一手儿。*②男女之间不正当的关系。[例]那鲍二向来却就合厨子多浑虫的媳妇多姑娘有一手儿。——《红楼梦》。
HSK Level: 5
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 13
Radicals: 月, 𠂇, 一, 手, 丿, 乚
Chinese meaning: ①有专长。[例]他打球有一手儿。*②男女之间不正当的关系。[例]那鲍二向来却就合厨子多浑虫的媳妇多姑娘有一手儿。——《红楼梦》。
Grammar: Cụm từ này thường được dùng để khen ngợi khả năng của ai đó trong một lĩnh vực cụ thể.
Example: 这厨师真有一手儿,做的菜特别好吃。
Example pinyin: zhè chú shī zhēn yǒu yì shǒu ér , zuò de cài tè bié hǎo chī 。
Tiếng Việt: Đầu bếp này thật sự có tài, món ăn anh ấy nấu rất ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có tài năng hoặc kỹ năng đặc biệt nào đó.
Nghĩa phụ
English
To have a special skill or talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有专长。他打球有一手儿
男女之间不正当的关系。那鲍二向来却就合厨子多浑虫的媳妇多姑娘有一手儿。——《红楼梦》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế